Có 2 kết quả:
摄政 nhiếp chính • 攝政 nhiếp chính
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiếp chính trong triều đình thời phong kiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay thế vua mà giữ việc nước.